🔍 Search: TÁI DIỄN LIÊN TIẾP
🌟 TÁI DIỄN LIÊN … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
비일비재하다
(非一非再 하다)
Tính từ
-
1
어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있다.
1 TÁI DIỄN LIÊN TIẾP: Hiện tượng hay việc nào đó thường xuyên hiện hữu không phải chỉ một hai lần.
-
1
어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있다.
-
비일비재
(非一非再)
Danh từ
-
1
어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.
1 SỰ TÁI DIỄN LIÊN TIẾP: Việc hiện tượng hay công việc nào đó thường xuyên xảy ra không chỉ một hai lần.
-
1
어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.